2023年11月-办公用品申请单- 9个部门-人事行政部20231123-阿深-阿英-采购公告
项目编号: CG2023120800278
采购商: 贵州轮胎股份有限公司
发布时间: 2023-12-12 18:35:23
项目状态: 进行中
立即参与
采购品信息
序号 | 采购品名称 | 规格 | 单位 |
---|---|---|---|
1 | nạp mực in HP 26A – Cho máy in HP M402d/ M402dn/ M426fdn/ M426fdw | cái/个 | |
2 | Giấy in A4 PaperOne 70gsm /A4打印纸 | Thùng/箱 | |
3 | 蓝色油标记 Bút lông dầu màu xanh | Cây 支 | |
4 | 蓝色荧光笔 Bút dạ quang xanh | Cây 支 | |
5 | 黄色荧光笔 Bút dạ quang màu vàng | Cây 支 | |
6 | Bìa trình ký đơn nhựa TL/塑料签字夹 | 个 Cái | |
7 | 蝴蝶回形针 Kẹp giấy hình bướm | 盒 Hộp | |
8 | 回形针 A Ghim cài chữ A | 盒 Hộp | |
9 | Nhựa ép A4 80M/80M -A4过塑膜 | Xấp/包 | |
10 | 垃圾袋 Túi rác | 个 Cái | |
11 | Viết bi (màu xanh) 圆珠笔 (蓝色) | hộp/盒 | |
12 | Băng keo lụa xốp 2 mặt 双面泡棉丝带 | Cuộn/卷 | |
13 | Pin điều khiển máy lạnh 电池 | cặp/双 | |
14 | Kim bấm giấy số 10 Plus 订书钉 | Hộp/盒 | |
15 | Sổ tay lò xo A7 笔记本 | Cuốn/本 | |
16 | Kéo văn phòng Deli trung 得力剪刀 中型 | cái/个 | |
17 | Bìa đựng tài liệu 文件夹 | Túi/包 | |
18 | Viết xoá 修正液 | Cái/个 | |
19 | Kẹp bướm 51mm 长尾夹 51mm | hộp/盒 | |
20 | Bút dạ quang 荧光笔 | 5 màu/5个颜色 | Cái/个 |
21 | Bìa cây gáy trong kẹp tài liệu 文件夹拉杆 | Cái/个 | |
22 | Kẹp bướm 19mm 长尾夹 19mm | Hộp/盒 | |
23 | Giấy A4 A4纸 | Double A | Thùng/箱 |
24 | Viết xoá nước Thiên Long CP-02 天龙CP-02修正液 | CP-02 | cây/支 |
25 | Ly giấy dùng 1 lần 一次性纸杯 | Lốc/袋 | |
26 | Bút bi xanh Thiên Long TL-027 天龙TL-027 | TL-027 | hộp/盒 |
27 | Bấm kim Deli số 10 订书机 | No.10 | hộp/盒 |
28 | Giấy in A4 Supeme/ IK Plus/ Idea 500 pcs/ream A4复印纸 | Thùng/箱 | |
29 | Bút ký tên Deli cho sếp 得力签字笔 | Hộp 盒 | |
30 | Hồ dán Queen/胶水 | lọ/瓶 | |
31 | Kim bấm 10 Plus 订书钉 | Hộp 盒 | |
32 | Bút bi Thiên Long 天龙圆珠笔 | Hộp 盒 | |
33 | Bút nước mini xanh/đỏ/đen/蓝/红/黑水性笔 | cây/支 | |
34 | Sổ bìa da (trung ) Sổ ghi chép da thương hiệu Hồng Hà 笔记本(中型)商标:洪河 | Quyển/本 | |
35 | Giấy note 3*2/3*2便利贴 | xấp/袋 | |
36 | nước rửa tay 洗手液 (lifebouy) | Chai 瓶 | |
37 | Sổ lò xo 笔记本线圈本 | Quyển/本 | |
38 | Kẹp bướm 51mm/票价51mm | hộp/盒 | |
39 | Giấy in A4 -Double A 70gsm /A4打印纸 | Thùng/箱 | |
40 | Bao thư trắng ĐL 100 A4 白色信封A4 | cái/个 | |
41 | Túi rác cuộn tiểu /小垃圾袋 | lốc /袋 | |
42 | Pin AA panasonic /7号电池 | cục/粒 | |
43 | Kẹp bướm 15mm 长尾夹15mm | hộp/盒 | |
44 | chổi bông cỏ 草扫帚 | cây/个 | |
45 | Chổi quét đường 草路扫帚 | cây/个 | |
46 | Nước tẩy đa dụng 909 多能漂水 | chai/瓶 | |
47 | Nước tẩy nhà tắm Duck DUCK浴清洁剂 | chai/瓶 | |
48 | Lưỡi Dao cắt cỏ 割草刀片 | 406 x 90 x 1,6 (mm). | cái/个 |
49 | lưỡi cưa tay nhỏ 小手锯条 | cái/个 | |
50 | quạt điện đứng SENKO/ LIFAN 电扇风 | cái/个 |
项目说明:
联系人: 范**
固定电话: 03******
电子邮箱: ch******
版权声明:本公告信息为隆道网站独家商机信息,版权所有。未经发布人书面许可,其它任何网站或个人不得转载。否则, 发布人有权追究转载者的责任。
隆道客服:400-0118-000